| [bê trễ] |
| | to leave undone; to neglect |
| | Không một ai bê trễ việc sản xuất |
| No one left his work undone |
| | Ham chơi để công việc bê trễ |
| To neglect one's work out of love for play |
| | Học hành bê trễ |
| To be behind in one's studies |
| | Bê trễ công việc |
| To be behind in one's work/behindhand with one's work |