|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bè phái
noun Faction chia thành nhiều bè phái to be split into many factions có tư tưởng và hoạt động bè phái of a factionalist spirit and behaviour chủ nghĩa bè phái factionalism
| [bè phái] | | | (nói chung) factions | | | Chia thành nhiều bè phái | | To be split into many factions | | | factional; sectarian | | | Có tư tưởng và hoạt động bè phái | | To have a factionalist spirit and behaviour | | | Chống tư tưởng bè phái | | To oppose sectarian spirit | | | Khuynh hướng bè phái tả khuynh | | Left sectarian tendency | | | Chủ nghĩa bè phái | | Factionalism; Sectarianism |
|
|
|
|