Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bè phái



noun
Faction
chia thành nhiều bè phái to be split into many factions
có tư tưởng và hoạt động bè phái of a factionalist spirit and behaviour
chủ nghĩa bè phái factionalism

[bè phái]
(nói chung) factions
Chia thành nhiều bè phái
To be split into many factions
factional; sectarian
Có tư tưởng và hoạt động bè phái
To have a factionalist spirit and behaviour
Chống tư tưởng bè phái
To oppose sectarian spirit
Khuynh hướng bè phái tả khuynh
Left sectarian tendency
Chủ nghĩa bè phái
Factionalism; Sectarianism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.