|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bão táp
noun Violent storm, great upheaval, severe ordeal cuộc đời đầy bão táp a stormy life
| [bão táp] | | danh từ | | | (nghĩa bóng) shock; violent storm, great upheaval, severe ordeal | | | cuộc đời đầy bão táp | | stormy life, a life with many ups and downs | | | cơn bão táp cách mạng | | a revolutionary storm | | | typhoon, storm |
|
|
|
|