Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bâng khuâng



adj
Dazed with longing (grief...)
Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa Dazed with the new love, grieved by the old passion

[bâng khuâng]
tính từ
dazed with longing (grief...), sad, sorrowful, melancholy; undecided; miss vaguely
Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa
Dazed with the new love, grieved by the old passion
Ra đi, ngoảnh lại Ba Đình
Bâng khuâng nhớ Bác, đinh ninh lời thề
When leaving, one turned back for a look at Badinh,Dazed with the longing for Uncle, mindful of one's pledge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.