![](img/dict/02C013DD.png) | [báo hiệu] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | signal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bắn ba phát súng báo hiệu |
| to fire a three-shot signal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn? |
| is this announcement the signal of better times ahead? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận |
| an event signals a change in public opinion |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm |
| a bell signals the end of a shift |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | đèn báo hiệu |
| signal light |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | give the signal |