Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo



noun
Panther
Newspaper, magazine
nhật báo daily newspaper, daily
báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật a daily/ evening/ Sunday paper
tờ báo hôm nay đâu? where's today's paper?
báo phát hành theo định kỳ periodical
tuần báo weekly
báo hàng tháng, nguyệt san monthly
báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san bimonthly, fortnightly

[báo]
panther
newspaper; magazine
Nhật báo
Daily newspaper; daily
Báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật
A daily/ evening/ Sunday paper
Báo thể thao
Sports paper; (nói chung) sports press
Tờ báo hôm nay đâu?
Where's today's paper?
Báo phát hành theo định kỳ
Periodical
Tuần báo
Weekly
Báo hàng tháng, nguyệt san
Monthly
Báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san
Fortnightly, semi-monthly
Báo bảng
Board-paper
Báo tay
Handbill
Báo ảnh
Illustrated magazine; pictorial
Báo lá cải
Rag; gutter press
Công báo
Gazette
Ra báo
To publish a newspaper/magazine
Tôi xem được tin đó trên báo
I read it in the papers
Nghề làm báo
Journalism
Người bán báo
News-agent, news-dealer, news-vendor
Quầy bán báo
News-stand
Giấy in báo
Newsprint
Trẻ con bán báo
Paper-boy, paper-girl
to announce; to notify; to inform; to warn
Sao anh không báo cảnh sát?
Why didn't you warn/notify the police?
Báo tin thắng trận
To announce a military victory
Anh ta báo cho chúng tôi biết rằng anh ta sắp tốt nghiệp về luật
He notifies us that he is about to graduate in law
Có điều gì xảy ra thì báo cho tôi biết
Keep me informed of what happens
Gọi điện thoại báo kết quả cho ai
To phone somebody with results
to report
Báo công an hay một tai nạn
To report an accident to the police
to forerun; to foreshadow; to portend
Chim én báo xuân về
The swift is a forerunner of spring
Những dấu hiệu báo trước ngày mai
Signs foreshadowing the future
Sự im lặng của ông ta báo trước điều rắc rối
His silence portends trouble
to repay in kind; to requite; to reciprocate; to retaliate
Báo ơn
To requite a favour
Báo thù nhà, đền nợ nước
To settle a family feud and repay one's debt to the country; to revenge a wrong done to one's family and repay one's debt to one's country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.