Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bánh mì



noun
Bread
ổ / lát / mẩu bánh mì a loaf/slice/piece of bread

[bánh mì]
staff of life; bread
Bánh mì cũ
Stale bread
Một ổ / lát / mẩu bánh mì
A loaf/slice/piece of bread



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.