|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán chính thức
| [bán chính thức] | | | semiofficial | | | Willkie ra nước ngoài năm 1942 với tư cách là phái viên bán chính thức ở một số nước đồng minh | | Willkie traveled abroad in 1942 as a semiofficial envoy to a number of Allied nations |
Semi-official
|
|
|
|