Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán cầu



noun
Hemisphere
bắc bán cầu The northern hemisphere

[bán cầu]
hemisphere
Bắc / Nam bán cầu
Northern/Southern Hemisphere
Đông / Tây bán cầu
Eastern/Western Hemisphere



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.