Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bào chữa



verb
To defend, to plead for, to act as counsel for
luật sư bào chữa cho bị cáo lawyers defend the accused
những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân propaganda defending a colonialist policy

[bào chữa]
động từ
to defend, to plead for, to act as counsel for, to absolve
luật sư bào chữa cho bị cáo
lawyers defend the accused
những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân
propaganda defending a colonialist policy
lịch sử sẽ bào chữa cho tôi
history will absolve me



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.