|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàng quan
verb To look on (with indifference) thái độ bàng quan an onlooker's attitude, indifference không thể bàng quan với thời cuộc one cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned
| [bàng quan] | | động từ | | | To look on (with indifference) | | | thái độ bàng quan | | an onlooker's attitude, indifference | | | không thể bàng quan với thời cuộc | | one cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned |
|
|
|
|