Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn tán



verb
To discuss in a widespread and inconclusive way
dư luận bàn tán nhiều về việc ấy there have been widespread and inconclusive discussions about that matter
những tiếng xì xào bàn tán whispers and comments

[bàn tán]
động từ
to discuss in a widespread and inconclusive way; debate,
dư luận bàn tán nhiều về việc ấy
there have been widespread and inconclusive discussions about that matter
những tiếng xì xào bàn tán
whispers and comments
chatter, jabber



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.