|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn ra
| [bàn ra] | | | Dissuade from, talk somebody out of doing something. | | | Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa | | The matter has been decided, please don't talk us out of it. |
Dissuade from, talk somebody out of doing something Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa The matter has been decided, please don't talk us out of it
|
|
|
|