Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn ra


[bàn ra]
Dissuade from, talk somebody out of doing something.
Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa
The matter has been decided, please don't talk us out of it.



Dissuade from, talk somebody out of doing something
Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa The matter has been decided, please don't talk us out of it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.