Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn giao



verb
To transfer, to hand over (officẹ..)
bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra to hand over power to an elected government
tôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
lễ bàn giao hand-over ceremony
nhận bàn giao, tiếp quản to take over
B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu B will take over as director when A retires

[bàn giao]
to transfer, to hand over (office...), to pass, to give
Bàn giao quyền hành cho một chính phủ dân cử
To hand over power to an elected government
Tôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi
I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
Lễ bàn giao
Hand-over ceremony
B sẽ được bàn giao chức giám đốc khi A về hưu
B will take over as director when A retires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.