|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn đạp
noun Stirrup Pedal, treadle bàn đạp máy khâu a sewing-machine's treadle thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp a pedal boat Springboard, jumping-off place vị trí bàn đạp a jumping-off position chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công a first stepping-stone on the path to success
| [bàn đạp] | | | stirrup | | | pedal; treadle | | | Bàn đạp máy khâu | | A sewing-machine's treadle | | | Thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp | | A pedal boat | | | (nghĩa bóng) springboard; jumping-off place | | | Vị trí bàn đạp | | A jumping-off position | | | Chiếm một thị trấn làm bàn đạp đánh vào thành phố | | To take a locality and use it as a springboard for an attack on a city | | | Bàn đạp đầu tiên trên đường đi đến thành công | | A first stepping-stone on the path to success |
|
|
|
|