|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh hùng ca
noun
Epic, saga lịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt Vietnamese history is a quite immortal epic
![](img/dict/02C013DD.png) | [anh hùng ca] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | epic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lịch sử Việt Nam quả là một anh hùng ca bất diệt | | Vietnamese history is a quite immortal epic |
|
|
|
|