Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an toàn



adj
Safe
giữ vật gì ở nơi an toàn to keep sth in a safe place
họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian they got back safe from a spatial exploration
cái ghế này rất an toàn this chair is as safe as houses
giao du với bạn xấu thì không an toàn it is not safe to keep bad company
sự an toàn safety, safeness, security
cảm giác an toàn feeling of safeness
cuộc rút lui an toàn a covered retreat
giấy thông hành an toàn

[an toàn]
secure; safe
Giữ vật gì ở nơi an toàn
To keep sth in a safe place
Sống ở vùng này có an toàn không?
Is it safe to live in this area?
Họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian
They got back safe from a spatial exploration
Cái ghế này rất an toàn
This chair is as safe as houses
Cuộc rút lui an toàn
A covered retreat
Giấy thông hành an toàn
Safe conduct
Chơi với bạn xấu thì không an toàn
It is not safe to keep bad company
safeness; safety; security
Cảm giác an toàn
Feeling of safeness
An toàn lao động
Safety at work; Industrial safety
An toàn nhà xưởng
Shop safety
Chốt an toàn của lựu đạn
A grenade's safety pin
Lưới an toàn
Safety net
An toàn khu
Safety zone
Thời kỳ an toàn
Safe period
An toàn là trên hết
Safety first
Dây an toàn
Safety belt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.