|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a ha
excl Aha, ha; hurrah, hurray a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! Ha! the thief is caught by the police! a ha! cô gái xinh quá! hurrah! What a pretty girl!
| [a ha] | | | aha; ha | | | A ha! Tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! | | Ha! The thief is caught by the police! | | | A ha! Cô gái xinh quá! | | Aha! What a pretty girl! |
|
|
|
|