|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ở trọ
| [ở trọ] | | | (ở trọ nhà ai) to board with somebody; to take board and lodging with somebody | | | Tôi ở trọ nhà bà Brown | | I board at Mrs Brown's; I board with Mrs Brown | | | Tôi ở trọ nhà họ ba tháng | | I boarded with them for three months | | | Cho ai vào ở trọ | | To take somebody in as a lodger; to board somebody |
live in lodgings; board ở trọ nhà ai to board at someone's house
|
|
|
|