Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồ ề


[ồ ề]
Hoarse, husky.
Nói ồ ề khó nghe
to be hardly intelligible because of one's husky voise.
(địa phương) (of voice) hulky and drawling
Dáng người ồ ề
To have a hulky figure.



Hoarse, husky
Nói ồ ề khó nghe to be hardly intelligible because of one's husky voise.
(địa phương) Hulky
Dáng người ồ ề To have a hulky figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.