|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồ
excl oh; o ồ! hay quá Oh, how interesting verb to rush; to flow
| [ồ] | | cảm thán | | | oh; o. | | | ồ! hay quá | | Oh, how interesting. | | động từ. | | | to rush; to flow; to dash | | | mọi người chạy ồ ra phố | | people dashed out into the street |
|
|
|
|