|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ống khói
noun chimney ống khói nhà máy the chimneys of a factory
| [ống khói] | | | chimney | | | Ống khói nhà máy | | The chimneys of a factory | | | Cạo ống khói | | To sweep a chimney | | | Thợ cạo ống khói | | Chimney sweep | | | Tôi sẽ làm cho ống khói cũ xì này thông khói lại tức thời | | I'll get this old chimney smoking again in no time |
|
|
|
|