Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ối



noun
amnion
nước ối amniotic fluid
adj
all over; widespread
hoa đỏ ối cả vùng an area red all over with flowers. inplenty

[ối]
oh!
ối giời ơi
Heavens! Help!
(colloq.) plentiful, abundant
ối tiền
oodles of money
rark red (đỏ ối)
amnion.
nước ối
amniotic fluid.
all over; widespread.
hoa đỏ ối cả vùng
an area red all over with flowers.
inplenty.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.