|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ập
verb to rush in; to rush down cơn mưa ập xuống The rain rushed down adv with a bang, with a crash, tumultuously đóng ập cửa to shut the door with a bang, to bang the door shut cây đổ ập xuống the tree fell with a crash quần chúng kéo ập đến the masses crowded in tumultuously
| [ập] | | động từ | | | to rush in; to rush down, to burst into, break (in, into), intrude (into) | | | cơn mưa ập xuống | | The rain rushed down | | phó từ | | | with a bang, with a crash, tumultuously | | | đóng ập cửa | | to shut the door with a bang, to bang the door shut | | | cây đổ ập xuống | | the tree fell with a crash | | | quần chúng kéo ập đến | | the masses crowded in tumultuously |
|
|
|
|