|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ậm ạch
adj Labouring, ploughing, plodding xe bò ậm ạch lên dốc the cart laboured up the slope công việc làm cứ ậm ạch mãi the job keeps plodding on
| [ậm ạch] | | tính từ | | | labouring, ploughing, plodding; heavy; difficult; prod along, lumber | | | xe bò ậm ạch lên dốc | | the cart laboured up the slope | | | công việc làm cứ ậm ạch mãi | | the job keeps plodding on |
|
|
|
|