|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ầm ĩ
adj Noisy, boisterous, strident, uproarious khua chuông gõ trống ầm ĩ to raise a din with drums and bells quát tháo ầm ĩ to bluster làm gì mà ầm ĩ lên thế? what's all this din about?
| [ầm ĩ] | | tính từ | | | noisy, nosily, loud, boisterous, strident, uproarious | | | khua chuông gõ trống ầm ĩ | | to raise a din with drums and bells | | | quát tháo ầm ĩ | | to bluster | | | làm gì mà ầm ĩ lên thế? | | what's all this din about? |
|
|
|
|