Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ầm ĩ



adj
Noisy, boisterous, strident, uproarious
khua chuông gõ trống ầm ĩ to raise a din with drums and bells
quát tháo ầm ĩ to bluster
làm gì mà ầm ĩ lên thế? what's all this din about?

[ầm ĩ]
tính từ
noisy, nosily, loud, boisterous, strident, uproarious
khua chuông gõ trống ầm ĩ
to raise a din with drums and bells
quát tháo ầm ĩ
to bluster
làm gì mà ầm ĩ lên thế?
what's all this din about?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.