|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấy
| [ấy] | | | that, those | | | khi ấy | | In that moment | | | cái thời ấy đã qua rồi | | that time is gone | | | Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà | | That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country | | | like | | | cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử | | like father, like son | | | chủ nào tớ nấy | | like master, like man | | | (expression) astonished or unsatisfied | | từ đệm | | | anh ta đi đằng sau ấy | | he is coming behind, yes, he is | | | nó làm gì ấy | | he is doing I don't know what | | | tôi ấy ư, tôi làm gì cũng được | | as far as I am concerned, I can do anything | | từ cảm thán | | | surely, look here, mind you | | | ấy, tôi cũng nghĩ thế | | Surely, I share your opinion | | | ấy, đã bảo mà | | mind you, I've told you so | | | ấy, đừng làm thế | | look here, don't do that |
That khi ấy In that moment cái thời ấy đã qua rồi that time is gone Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country Like cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử like father, like son chủ nào tớ nấy like master, like man từ đệm anh ta đi đằng sau ấy he is coming behind, yes, he is
|
|
|
|