Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấp úng



verb
to hum and haw, to stammer
ấp úng mãi không trả lời được to hum and haw for long moments without being able to give an answer
ấp úng như ngậm hột thị to stammer as if one has a potato in one's mouth
ấp a ấp úng to stammer badly

[ấp úng]
động từ
to hum and haw, to stammer, to mumble, to drawl
ấp úng mãi không trả lời được
to hum and haw for long moments without being able to give an answer
ấp úng như ngậm hột thị
to stammer as if one has a potato in one's mouth
ấp a ấp úng
to stammer badly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.