|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm cúng
adj snug, cosy một ngôi nhà nhỏ ấm cúng a snug little house harmonious, united cảnh gia đình ấm cúng the scene of a united family
| [ấm cúng] | | | nice and warm; snug; cosy | | | Một ngôi nhà nhỏ ấm cúng | | A snug little house | | | Phòng ngủ ấm cúng lắm | | The bedroom was very nice and warm | | | harmonious; united | | | Cảnh gia đình ấm cúng | | The scene of a united family |
|
|
|
|