Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ảm đạm



adj
Gloomy, dreary, sombre
một ngày mùa đông ảm đạm a dreary winter day
bầu trời ảm đạm A gloomy sky
vẻ mặt ảm đạm a gloomy countenance
bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới a sombre picture of the future of the world

[ảm đạm]
gloomy; dreary; sombre; cheerless; mournful
Một ngày mùa đông ảm đạm
A dreary winter day
Bầu trời ảm đạm
A gloomy sky
Vẻ mặt ảm đạm
A gloomy countenance
Bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới
A sombre picture of the future of the world
Ngôi nhà ảm đạm
Gloomy house
Chiều thu ảm đạm
Gloomy autumn afternoon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.