|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ảm đạm
adj Gloomy, dreary, sombre một ngày mùa đông ảm đạm a dreary winter day bầu trời ảm đạm A gloomy sky vẻ mặt ảm đạm a gloomy countenance bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới a sombre picture of the future of the world
| [ảm đạm] | | | gloomy; dreary; sombre; cheerless; mournful | | | Một ngày mùa đông ảm đạm | | A dreary winter day | | | Bầu trời ảm đạm | | A gloomy sky | | | Vẻ mặt ảm đạm | | A gloomy countenance | | | Bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới | | A sombre picture of the future of the world | | | Ngôi nhà ảm đạm | | Gloomy house | | | Chiều thu ảm đạm | | Gloomy autumn afternoon |
|
|
|
|