Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ả đào



noun
Singsong girl, geisha

[ả đào]
songstress (in the times of French domination)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.