Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ưu tiên



adj
prior

[ưu tiên]
preference; priority
Tên anh lúc nào cũng đứng đầu danh sách ưu tiên
Your name always comes high on the list of priorities
Chúng tôi luôn ưu tiên cho những người đã chờ đợi lâu nhất
We always give priority to those who have waited longest; We always prioritize those who have waited longest
Ưu tiên giải quyết việc gì
To settle a question as a (matter of) priority
Phải ưu tiên hàng đầu cho y tế và giáo dục
Top priority must be given to public health and education



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.