Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoài


[đoài]
The eight-sign figuge.
Occident, west.
Mặt trời đã gác non đoài
The sunhas declined in the west.



The eight-sign figuge
Occident, west
Mặt trời đã gác non đoài The sunhas declined in the west


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.