|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi tây
| [đi tây] | | | Go west, kick the bucket. | | | Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi | | It was time he went west, so old and ailing. | | | (mỉa) Be bust, go to pot. |
Go west, kick the bucket Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi It was time he went west, so old and ailing. (mỉa) Be bust, go to pot
|
|
|
|