Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi nghỉ


[đi nghỉ]
to take/have a rest
to go to bed
to spend one's holiday; to go on holiday/vacation
Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn/ miền núi
He usually spends his holiday in Doson/in the mountains
Đi nghỉ hai thàng ở nước ngoài
To take two months' holiday abroad



Take (have) a rest; go to rest
Spend one's holiday
Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn He usually spends his holiday at Doson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.