|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đem lòng
| [đem lòng] | | | Entertian the feeling of | | | Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ | | To entertian the feeling of regretfor one's youth |
Entertian the feeling of Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ To entertian the feeling of regretfor one's youth
|
|
|
|