|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đang tâm
| [đang tâm] | | | to be callous/ruthless enough to do sth | | | đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già | | to be ruthless enough to massacre children, women and old people |
Be callous enough tọ Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già To be callous enough to massacre children, women and old people
|
|
|
|