|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứt ruột
| [đứt ruột] | | | Feel deeply pained | | | Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột | | To feel deeply pained by the sight of death and grief |
Feel deeply pained Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột To feel deeply pained by the sight of death and grief
|
|
|
|