Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức tính


[đức tính]
quality; virtue; character
Bạn có thể dạy một người đóng một chiếc tàu, nhưng tạo đức tính và năng lực cho anh ta thì khó hơn nhiều
You can teach a man how to build a ship, but it's much harder to give him character and ability



quality; virtue

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.