|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỡ lời
| [đỡ lời] | | | to answer on another's behalf | | | Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông | | I wish to thank you on behalf of my grandfather | | | to correct oneself |
Answer in another's stead, answer on another's behalf Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông I wish to thank you on behalf of my grandfather
|
|
|
|