Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột ngột


[đột ngột]
suddenly; unexpected
Tin đến đột ngột
The news came unexpectedly.
Anh ta đột ngột đổi ý
His change of mind came out of the blue
Tình hình đột ngột thay đổi
There was a sudden shift in the situation



Suddenly, unexpectedly, out of the blue
Tin đến đột ngột The news came unexpectedly
Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột His change of mind came out of the blue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.