Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động chạm


[động chạm]
to make personalities against...; to refer to...
Ai động chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?
Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper ?
Thôi đừng động chạm đến vấn đề đó
Stop referring to that problem



Make personalities against, refer to, touch upon
Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận? Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?
Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó Stop referring to that problem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.