|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội trưởng
| [đội trưởng] | | | leader of a group (of soldiers, pioneers...); team leader; captain (of a football team) | | | Đội trưởng đội cầu đường | | Leader of a gang of road and bridge repairers | | | Đội trưởng đội thiếu nhi | | Leader of a group of pioneers |
Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...) Đội trưởng đội cầu đường A leader of gang of road and bridge repairers
|
|
|
|