|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ khuôn
| [đổ khuôn] | | | Cast. | | | Đổ khuôn một pho tượng | | To cast a statue. | | | Như đổ khuôn | | Cast in the same mould; as like as two peas. | | | Hai chị em giống nhau như đổ khuôn | | The two sisters are cast in the sam mould. |
Cast Đổ khuôn một pho tượng To cast a statue Như đổ khuôn Cast in the same mould; as like as two peas Hai chị em giống nhau như đổ khuôn The two sisters are cast in the sam mould
|
|
|
|