|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ đồng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đổ đồng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | On the average. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng | | On the average each head gets 5,000 dong. |
On the average Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng On the average each head gets 5,000 dong
|
|
|
|