|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ
verb To pour; to spill đổ nước vào chai To pour no the water in the bottle To fall; to collapse; to fall in; to collapse To throw; to shift; to impute
| [đổ] | | động từ | | | To pour; to spill | | | đổ nước vào chai | | To pour no the water in the bottle | | | To fall; to collapse; to fall in; to collapse | | | To throw; to shift; to impute |
|
|
|
|