|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồn đại
| [đồn đại] | | | Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news. | | | Đừng nên nghe những tin đồn đại | | One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours). |
Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news Đừng nên nghe những tin đồn đại One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)
|
|
|
|