|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối thủ
| [đối thủ] | | | antagonist; rival; competitor; contender; match; opponent; adversary | | | Đối thủ chính trị | | Political opponent | | | Đối thủ đáng gờm | | Opponent to be reckoned with; Formidable/redoubtable opponent | | | Không đáng là đối thủ của ai | | To be no match for somebody; Can't hold a candle to somebody | | | Đừng xem thường đối thủ! | | Don't underestimate the opposition! |
Rival, competitor
|
|
|
|