|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối phương
![](img/dict/02C013DD.png) | [đối phương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | opponent; adversary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thắng do vắng mặt đối phương | | To win by default | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chơi trên sân đối phương (nói về một đội bóng ) | | To play away | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trận đấu trên sân đối phương | | Away match | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đội đối phương | | Opposing team |
Opposite side, opponent, adversary
|
|
|
|