|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối diện
verb To confront
| [đối diện] | | | in front of...; opposite | | | Nó đang đứng đối diện với tôi | | He was standing in front of me | | | Hai nhà đối diện nhau | | The two houses face each other; The two houses are opposite each other |
|
|
|
|