Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối diện



verb
To confront

[đối diện]
in front of...; opposite
Nó đang đứng đối diện với tôi
He was standing in front of me
Hai nhà đối diện nhau
The two houses face each other; The two houses are opposite each other



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.